phonographist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phonographist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonographist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonographist.

Từ điển Anh Việt

  • phonographist

    /fou'nɔgrəfə/ (phonographist) /fou'nɔgrəfist/

    * danh từ

    người viết tốc ký (theo phương pháp Pit-man)