leaf scorch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leaf scorch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaf scorch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaf scorch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leaf scorch

    plant disease causing a burned or scorched appearance of the foliage

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).