leafed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leafed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leafed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leafed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leafed
having leaves or leaves as specified; often used in combination
a fully leafed tree
broad-leafed
four-leaved clover
Synonyms: leaved
Similar:
flick: look through a book or other written material
He thumbed through the report
She leafed through the volume
Synonyms: flip, thumb, riffle, leaf, riff
leaf: turn over pages
leaf through a book
leaf a manuscript
leaf: produce leaves, of plants
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).