leaf valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leaf valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaf valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaf valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leaf valve
* kỹ thuật
van bướm
van lá
van mở cánh
điện lạnh:
van lá (chia nhiều dải)
hóa học & vật liệu:
van lá kim loại
van lò xo lá
Từ liên quan
- leaf
- leafy
- leafed
- leafage
- leafing
- leaflet
- leaf bud
- leaf bug
- leaf dam
- leaf fat
- leaf-bud
- leaf-fat
- leafless
- leaflike
- leaf beet
- leaf cast
- leaf form
- leaf gold
- leaf lard
- leaf meal
- leaf mold
- leaf node
- leaf soil
- leaf stop
- leaf-book
- leaf-like
- leafiness
- leafstalk
- leaf blade
- leaf drier
- leaf metal
- leaf miner
- leaf mould
- leaf print
- leaf quard
- leaf scrap
- leaf shape
- leaf valve
- leaf-blade
- leaf-miner
- leaf-mould
- leafhopper
- leaf beetle
- leaf blight
- leaf bucket
- leaf gneiss
- leaf insect
- leaf roller
- leaf scorch
- leaf soring