leafstalk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leafstalk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leafstalk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leafstalk.

Từ điển Anh Việt

  • leafstalk

    /'li:fstɔ:k/

    * danh từ

    (thực vật học) cuống lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leafstalk

    Similar:

    petiole: the slender stem that supports the blade of a leaf