petiole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petiole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petiole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petiole.

Từ điển Anh Việt

  • petiole

    /'petioul/

    * danh từ

    (thực vật học) cuống lá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petiole

    * kỹ thuật

    y học:

    cuống lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • petiole

    the slender stem that supports the blade of a leaf

    Synonyms: leafstalk