leafage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leafage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leafage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leafage.

Từ điển Anh Việt

  • leafage

    /'li:fidʤ/

    * danh từ

    bộ lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leafage

    Similar:

    leaf: the main organ of photosynthesis and transpiration in higher plants

    Synonyms: foliage