foliage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foliage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foliage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foliage.
Từ điển Anh Việt
foliage
/'fouliidʤ/
* danh từ
(thực vật học) tán lá, bộ lá
hình trang trí hoa lá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
foliage
* kỹ thuật
xây dựng:
tán lá