foliation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foliation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foliation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foliation.

Từ điển Anh Việt

  • foliation

    /,fouli'eiʃn/

    * danh từ

    sự chia ra thành lá mỏng

    sự trang trí bằng hình lá

    sự đánh số tờ sách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foliation

    * kỹ thuật

    phân phiến

    sự phân lớp

    sự phân phiến

    thớ lớp

    tính phân phiến

    xếp thành lá

    hóa học & vật liệu:

    phân lá

    xây dựng:

    tính phân lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foliation

    (botany) the process of forming leaves

    Synonyms: leafing

    (geology) the arrangement of leaflike layers in a rock

    (architecture) leaf-like architectural ornament

    Synonyms: foliage

    the production of foil by cutting or beating metal into thin leaves

    the work of coating glass with metal foil