marched upon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marched upon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marched upon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marched upon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marched upon

    being or having been trodden or marched on

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).