marche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marche.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marche
a region in central Italy
Synonyms: Marches
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).