master of architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

master of architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master of architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master of architecture.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • master of architecture

    a degree granted for the successful completion of advanced study of architecture

    Synonyms: MArch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).