abu sayyaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abu sayyaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abu sayyaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abu sayyaf.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abu sayyaf
a small gang of terrorist thugs claiming to seek a separate Islamic state for the Muslim minority in the Philippines; uses bombing and assassination and extortion and kidnapping
In 2001 Abu Sayyaf kidnapped twenty people and beheaded one of the American captives
Synonyms: Bearer of the Sword
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- abut
- abuja
- abuse
- abuzz
- abukir
- abulia
- abulic
- abused
- abuser
- abusive
- abuttal
- abutter
- abundant
- abutilon
- abutment
- abutting
- abu dhabi
- abudefduf
- abundance
- abusively
- abu sayyaf
- abukir bay
- abulomania
- abundantly
- abusiveness
- abutment arch
- abudefduf saxatilis
- abutilon theophrasti
- abutment, end support
- abu nidal organization
- abu hafs al-masri brigades
- abu ali al-husain ibn abdallah ibn sina
- abul-walid mohammed ibn-ahmad ibn-mohammed ibn-roshd