bearer of the sword nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bearer of the sword nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bearer of the sword giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bearer of the sword.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bearer of the sword
Similar:
abu sayyaf: a small gang of terrorist thugs claiming to seek a separate Islamic state for the Muslim minority in the Philippines; uses bombing and assassination and extortion and kidnapping
In 2001 Abu Sayyaf kidnapped twenty people and beheaded one of the American captives
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bearer
- bearers
- bearer b/l
- bearer bar
- bearer bill
- bearer bond
- bearer form
- bearer note
- bearer bonds
- bearer class
- bearer frame
- bearer scrip
- bearer share
- bearer stock
- bearer cheque
- bearer clause
- bearer channel
- bearer circuit
- bearer service
- bearer warrant
- bearer security
- bearer bond (bb)
- bearer debenture
- bearer of shares
- bearer capability
- bearer securities
- bearer certificate
- bearer of the sword
- bearer services (bs)
- bearer bill of lading
- bearer capability (bc)
- bearer-plates of engine
- bearer channel (isdn) (b)
- bearer of a bill of exchange
- bearer switchover unit (bsu)
- bearer identification code (bic)