bearer of a bill of exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bearer of a bill of exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bearer of a bill of exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bearer of a bill of exchange.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bearer of a bill of exchange
* kinh tế
người giữ hối phiếu
Từ liên quan
- bearer
- bearers
- bearer b/l
- bearer bar
- bearer bill
- bearer bond
- bearer form
- bearer note
- bearer bonds
- bearer class
- bearer frame
- bearer scrip
- bearer share
- bearer stock
- bearer cheque
- bearer clause
- bearer channel
- bearer circuit
- bearer service
- bearer warrant
- bearer security
- bearer bond (bb)
- bearer debenture
- bearer of shares
- bearer capability
- bearer securities
- bearer certificate
- bearer of the sword
- bearer services (bs)
- bearer bill of lading
- bearer capability (bc)
- bearer-plates of engine
- bearer channel (isdn) (b)
- bearer of a bill of exchange
- bearer switchover unit (bsu)
- bearer identification code (bic)