bearer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bearer
/'beərə/
* danh từ
người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải
bearer company: đơn vị tải thương (tại trận địa)
vật sinh lợi nhiều
a good bearer: cây sai quả, cây nhiều hoa
(vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ
bearer
(Tech) người đưa tin; bộ tuyền tin, bộ đưa tin (giữa hai thiết bị thông tin); vật chống đỡ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bearer
* kinh tế
người cầm phiếu
* kỹ thuật
bệ
bệ đỡ
cái giá
chất mang
dầm
dầm chính
dầm chống
dầm gối
đường trượt
giá đỡ
giàn
gối tựa
hệ chịu lực
trụ đỡ
vật đỡ
xà mái dọc
cơ khí & công trình:
chi tiết chịu tải
xây dựng:
khung đỡ mặt giáo
rầm gối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bearer
a messenger who bears or presents
a bearer of good tidings
Similar:
carrier: someone whose employment involves carrying something
the bonds were transmitted by carrier
Synonyms: toter
pallbearer: one of the mourners carrying the coffin at a funeral
holder: the person who is in possession of a check or note or bond or document of title that is endorsed to him or to whoever holds it
the bond was marked `payable to bearer'
- bearer
- bearers
- bearer b/l
- bearer bar
- bearer bill
- bearer bond
- bearer form
- bearer note
- bearer bonds
- bearer class
- bearer frame
- bearer scrip
- bearer share
- bearer stock
- bearer cheque
- bearer clause
- bearer channel
- bearer circuit
- bearer service
- bearer warrant
- bearer security
- bearer bond (bb)
- bearer debenture
- bearer of shares
- bearer capability
- bearer securities
- bearer certificate
- bearer of the sword
- bearer services (bs)
- bearer bill of lading
- bearer capability (bc)
- bearer-plates of engine
- bearer channel (isdn) (b)
- bearer of a bill of exchange
- bearer switchover unit (bsu)
- bearer identification code (bic)