abu dhabi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abu dhabi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abu dhabi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abu dhabi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abu dhabi
a sheikhdom of eastern Arabia and capital of the United Arab Emirates
Synonyms: United Arab Emirates's capital
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- abut
- abuja
- abuse
- abuzz
- abukir
- abulia
- abulic
- abused
- abuser
- abusive
- abuttal
- abutter
- abundant
- abutilon
- abutment
- abutting
- abu dhabi
- abudefduf
- abundance
- abusively
- abu sayyaf
- abukir bay
- abulomania
- abundantly
- abusiveness
- abutment arch
- abudefduf saxatilis
- abutilon theophrasti
- abutment, end support
- abu nidal organization
- abu hafs al-masri brigades
- abu ali al-husain ibn abdallah ibn sina
- abul-walid mohammed ibn-ahmad ibn-mohammed ibn-roshd