revolutionary calendar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revolutionary calendar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolutionary calendar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolutionary calendar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • revolutionary calendar

    the calendar adopted by the first French Republic in 1793 and abandoned in 1805; dates were calculated from Sept. 22, 1792

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).