revolutionary (e.g. technology) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revolutionary (e.g. technology) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolutionary (e.g. technology) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolutionary (e.g. technology).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revolutionary (e.g. technology)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cách mạng