revolutionary calendar month nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revolutionary calendar month nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolutionary calendar month giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolutionary calendar month.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revolutionary calendar month
a month in the Revolutionary calendar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- revolutionary
- revolutionary group
- revolutionary calendar
- revolutionary innovation
- revolutionary united front
- revolutionary calendar month
- revolutionary proletarian army
- revolutionary (e.g. technology)
- revolutionary people's struggle
- revolutionary proletarian nucleus
- revolutionary justice organization
- revolutionary armed forces of colombia
- revolutionary organization 17 november
- revolutionary people's liberation front
- revolutionary people's liberation party
- revolutionary proletarian initiative nuclei
- revolutionary organization of socialist muslims