rotatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotatory.
Từ điển Anh Việt
rotatory
/'routəri/ (rotatory) /'routətəri/
* tính từ
quay
the rotary motion of the earth: chuyển động quay của quả đất
rotary furnace: lò quay
* danh từ
máy quay; máy in quay
chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rotatory
* kỹ thuật
quán tính quay
quay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rotatory
of or relating to or characteristic or causing an axial or orbital turn
Synonyms: revolutionary