islamic jihad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
islamic jihad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm islamic jihad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của islamic jihad.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
islamic jihad
Similar:
hizballah: a Shiite terrorist organization with strong ties to Iran; seeks to create an Iranian fundamentalist Islamic state in Lebanon; car bombs are the signature weapon
Synonyms: Hezbollah, Hizbollah, Hizbullah, Lebanese Hizballah, Party of God, Islamic Jihad for the Liberation of Palestine, Revolutionary Justice Organization, Organization of the Oppressed on Earth
al-jihad: an Islamic extremist group active since the late 1970s; seeks to overthrow the Egyptian government and replace it with an Islamic state; works in small underground cells
the original Jihad was responsible for the assassination of Anwar Sadat in 1981
Synonyms: Egyptian Islamic Jihad, Vanguards of Conquest
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- islamic
- islamic law
- islamic group
- islamic jihad
- islamic ummah
- islamic unity
- islamic calendar
- islamic community
- islamic architecture
- islamic army of aden
- islamic calendar month
- islamic development bank
- islamic republic of iran
- islamic army of aden-abyan
- islamic party of turkestan
- islamic group of uzbekistan
- islamic resistance movement
- islamic republic of pakistan
- islamic state of afghanistan
- islamic republic of mauritania
- islamic great eastern raiders-front
- islamic jihad for the liberation of palestine