vanguards of conquest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanguards of conquest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanguards of conquest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanguards of conquest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vanguards of conquest

    Similar:

    al-jihad: an Islamic extremist group active since the late 1970s; seeks to overthrow the Egyptian government and replace it with an Islamic state; works in small underground cells

    the original Jihad was responsible for the assassination of Anwar Sadat in 1981

    Synonyms: Egyptian Islamic Jihad, Islamic Jihad

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).