egyptian islamic jihad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egyptian islamic jihad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egyptian islamic jihad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egyptian islamic jihad.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
egyptian islamic jihad
Similar:
al-jihad: an Islamic extremist group active since the late 1970s; seeks to overthrow the Egyptian government and replace it with an Islamic state; works in small underground cells
the original Jihad was responsible for the assassination of Anwar Sadat in 1981
Synonyms: Islamic Jihad, Vanguards of Conquest
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- egyptian
- egyptianize
- egyptian cat
- egyptian pea
- egyptian bean
- egyptian corn
- egyptian cobra
- egyptian deity
- egyptian grass
- egyptian onion
- egyptian pound
- egyptian cotton
- egyptian empire
- egyptian lupine
- egyptian capital
- egyptian henbane
- egyptian vulture
- egyptian paper reed
- egyptian paper rush
- egyptian water lily
- egyptian splenomegaly
- egyptian islamic jihad
- egyptian monetary unit
- egyptian national railway