egyptian bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egyptian bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egyptian bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egyptian bean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
egyptian bean
Similar:
hyacinth bean: perennial twining vine of Old World tropics having trifoliate leaves and racemes of fragrant purple pea-like flowers followed by maroon pods of edible seeds; grown as an ornamental and as a vegetable on the Indian subcontinent; sometimes placed in genus Dolichos
Synonyms: bonavist, Indian bean, Lablab purpureus, Dolichos lablab
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- egyptian
- egyptianize
- egyptian cat
- egyptian pea
- egyptian bean
- egyptian corn
- egyptian cobra
- egyptian deity
- egyptian grass
- egyptian onion
- egyptian pound
- egyptian cotton
- egyptian empire
- egyptian lupine
- egyptian capital
- egyptian henbane
- egyptian vulture
- egyptian paper reed
- egyptian paper rush
- egyptian water lily
- egyptian splenomegaly
- egyptian islamic jihad
- egyptian monetary unit
- egyptian national railway