egyptian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egyptian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egyptian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egyptian.
Từ điển Anh Việt
egyptian
/i'dʤipʃn/
* tính từ
(thuộc) Ai-cập
danh từ
người Ai-cập
thuốc lá Ai-cập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
egyptian
a native or inhabitant of Egypt
the ancient and now extinct language of Egypt under the Pharaohs; written records date back to 3000 BC
of or relating to or characteristic of Egypt or its people or their language
Từ liên quan
- egyptian
- egyptianize
- egyptian cat
- egyptian pea
- egyptian bean
- egyptian corn
- egyptian cobra
- egyptian deity
- egyptian grass
- egyptian onion
- egyptian pound
- egyptian cotton
- egyptian empire
- egyptian lupine
- egyptian capital
- egyptian henbane
- egyptian vulture
- egyptian paper reed
- egyptian paper rush
- egyptian water lily
- egyptian splenomegaly
- egyptian islamic jihad
- egyptian monetary unit
- egyptian national railway