egyptian national railway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egyptian national railway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egyptian national railway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egyptian national railway.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
egyptian national railway
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
đường sắt Quốc gia Ai Cập
Từ liên quan
- egyptian
- egyptianize
- egyptian cat
- egyptian pea
- egyptian bean
- egyptian corn
- egyptian cobra
- egyptian deity
- egyptian grass
- egyptian onion
- egyptian pound
- egyptian cotton
- egyptian empire
- egyptian lupine
- egyptian capital
- egyptian henbane
- egyptian vulture
- egyptian paper reed
- egyptian paper rush
- egyptian water lily
- egyptian splenomegaly
- egyptian islamic jihad
- egyptian monetary unit
- egyptian national railway