egyptian national railway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

egyptian national railway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egyptian national railway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egyptian national railway.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • egyptian national railway

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đường sắt Quốc gia Ai Cập