egyptian cotton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

egyptian cotton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egyptian cotton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egyptian cotton.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • egyptian cotton

    fine somewhat brownish long-staple cotton grown in Egypt; believed to be derived from sea island cotton or by hybridization with Peruvian cotton

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).