egyptian capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egyptian capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egyptian capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egyptian capital.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
egyptian capital
Similar:
cairo: the capital of Egypt and the largest city in Africa; a major port just to the south of the Nile delta; formerly the home of the Pharaohs
Synonyms: Al Qahira, El Qahira, capital of Egypt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- egyptian
- egyptianize
- egyptian cat
- egyptian pea
- egyptian bean
- egyptian corn
- egyptian cobra
- egyptian deity
- egyptian grass
- egyptian onion
- egyptian pound
- egyptian cotton
- egyptian empire
- egyptian lupine
- egyptian capital
- egyptian henbane
- egyptian vulture
- egyptian paper reed
- egyptian paper rush
- egyptian water lily
- egyptian splenomegaly
- egyptian islamic jihad
- egyptian monetary unit
- egyptian national railway