el qahira nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
el qahira nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm el qahira giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của el qahira.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
el qahira
Similar:
cairo: the capital of Egypt and the largest city in Africa; a major port just to the south of the Nile delta; formerly the home of the Pharaohs
Synonyms: Al Qahira, Egyptian capital, capital of Egypt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).