ell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ell.
Từ điển Anh Việt
ell
/el/
* danh từ
En (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm)
chái, hồi (của một căn nhà)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ell
* kỹ thuật
xây dựng:
cánh phụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ell
an extension at the end and at right angles to the main building
Từ liên quan
- ell
- elli
- ellas
- ellul
- ellagic
- ellipse
- ellison
- ell beam
- ellipses
- ellipsis
- elliptic
- ellington
- ellipsoid
- elliptoid
- elliptone
- ellsworth
- elliptical
- ellipticty
- ellipsoidal
- ellipticity
- elliptocyte
- ellagitannin
- elliot model
- ellipsograph
- ellipsometer
- ellipsometry
- elliptic(al)
- elliptically
- ellis island
- ellsworthite
- elliptic arch
- elliptic leaf
- ellice islands
- elliptic chuck
- elliptic orbit
- elliptic plane
- elliptic point
- elliptic space
- elliptic wedge
- ella fitzgerald
- elliptic filter
- elliptic spring
- elliptical arch
- elliptical beam
- elliptical dome
- elliptical gear
- elliptical ring
- ellen price wood
- elliptic compass
- elliptical field