elliptic orbit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elliptic orbit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elliptic orbit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elliptic orbit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elliptic orbit

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    quỹ đạo elip