elliptic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elliptic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elliptic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elliptic.

Từ điển Anh Việt

  • elliptic

    /i'liptik/

    * tính từ

    (toán học) Eliptic

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elliptic

    * kỹ thuật

    elip

    điện:

    có dạng elíp

    toán & tin:

    eliptic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elliptic

    (of a leaf shape) in the form of an ellipse

    characterized by extreme economy of expression or omission of superfluous elements

    the dialogue is elliptic and full of dark hints

    the explanation was concise, even elliptical to the verge of obscurity"- H.O.Taylor

    Synonyms: elliptical

    Similar:

    egg-shaped: rounded like an egg

    Synonyms: elliptical, oval, oval-shaped, ovate, oviform, ovoid, prolate