prolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolate.

Từ điển Anh Việt

  • prolate

    /prolate/

    * tính từ

    (toán học) dài (ra)

    prolate spheroid: phỏng cầu dài

    mở rộng, phát triển rộng

    (nghĩa bóng) lan rộng, lan khắp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prolate

    * kỹ thuật

    dài

    thon

    toán & tin:

    thon dài

Từ điển Anh Anh - Wordnet