oblate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oblate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oblate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oblate.
Từ điển Anh Việt
oblate
/'ɔbleit/
* danh từ
(tôn giáo) người tu hiểu hết tài sản cho tôn giáo
* tính từ
(toán học) dẹt (hình cầu)
oblate
dẹt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oblate
* kỹ thuật
bẹt
dẹt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oblate
a lay person dedicated to religious work or the religious life
having the equatorial diameter greater than the polar diameter; being flattened at the poles
Synonyms: pumpkin-shaped
Antonyms: prolate