egg-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egg-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egg-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egg-shaped.
Từ điển Anh Việt
egg-shaped
/'egʃeipt/
* tính từ
hình trứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
egg-shaped
rounded like an egg
Synonyms: elliptic, elliptical, oval, oval-shaped, ovate, oviform, ovoid, prolate