oviform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oviform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oviform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oviform.

Từ điển Anh Việt

  • oviform

    /'ouvifɔ:m/

    * tính từ

    hình trứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet