ovate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ovate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovate.

Từ điển Anh Việt

  • ovate

    /'ouveit/

    * tính từ

    (sinh vật học) hình trứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet