ovate-lanceolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ovate-lanceolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovate-lanceolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovate-lanceolate.
Từ điển Anh Việt
ovate-lanceolate
* tính từ
dạng trứng - mác