prolately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prolately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolately.

Từ điển Anh Việt

  • prolately

    xem prolate