watermelon-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watermelon-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watermelon-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watermelon-shaped.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • watermelon-shaped

    Similar:

    prolate: having the polar diameter greater than the equatorial diameter

    a prolate spheroid is generated by revolving an ellipse about its major axis

    Antonyms: oblate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).