elliptic filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elliptic filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elliptic filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elliptic filter.

Từ điển Anh Việt

  • elliptic filter

    (Tech) bộ lọc hình bầu dục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elliptic filter

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ lọc phân cực elip