elliptic leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elliptic leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elliptic leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elliptic leaf.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elliptic leaf
a simple leaf shaped like an ellipse
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- elliptic
- elliptical
- ellipticty
- ellipticity
- elliptic(al)
- elliptically
- elliptic arch
- elliptic leaf
- elliptic chuck
- elliptic orbit
- elliptic plane
- elliptic point
- elliptic space
- elliptic wedge
- elliptic filter
- elliptic spring
- elliptical arch
- elliptical beam
- elliptical dome
- elliptical gear
- elliptical ring
- elliptic compass
- elliptical field
- elliptical orbit
- elliptical shell
- elliptical space
- elliptical stern
- elliptic aperture
- elliptic function
- elliptic geometry
- elliptic homology
- elliptic integral
- elliptical mirror
- elliptical roller
- elliptical soring
- elliptical system
- elliptic (al) field
- elliptic (al) point
- elliptic (al) vault
- elliptic congruence
- elliptic involution
- elliptic projection
- elliptical cylinder
- elliptical equation
- elliptical function
- elliptical geometry
- elliptic coordinates
- elliptic leaf spring
- elliptical compasses
- elliptical waveguide