ellipsis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ellipsis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ellipsis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ellipsis.
Từ điển Anh Việt
ellipsis
/i'lipsis/
* danh từ, số nhiều ellipsis
(ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ellipsis
* kỹ thuật
toán & tin:
dấu chấm lửng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ellipsis
omission or suppression of parts of words or sentences
Synonyms: eclipsis