ellipsograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ellipsograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ellipsograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ellipsograph.
Từ điển Anh Việt
ellipsograph
* danh từ
compa elip
ellipsograph
thước vẽ elip
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ellipsograph
* kỹ thuật
compa elip
compa vẽ elip