elli nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elli nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elli giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elli.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elli
(Norse mythology) goddess of old age who defeated Thor in a wrestling match
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- elli
- ellipse
- ellison
- ellipses
- ellipsis
- elliptic
- ellington
- ellipsoid
- elliptoid
- elliptone
- elliptical
- ellipticty
- ellipsoidal
- ellipticity
- elliptocyte
- elliot model
- ellipsograph
- ellipsometer
- ellipsometry
- elliptic(al)
- elliptically
- ellis island
- elliptic arch
- elliptic leaf
- ellice islands
- elliptic chuck
- elliptic orbit
- elliptic plane
- elliptic point
- elliptic space
- elliptic wedge
- elliptic filter
- elliptic spring
- elliptical arch
- elliptical beam
- elliptical dome
- elliptical gear
- elliptical ring
- elliptic compass
- elliptical field
- elliptical orbit
- elliptical shell
- elliptical space
- elliptical stern
- ellipse of errors
- ellipse of strain
- ellipse of stress
- ellipsoidal shell
- elliptic aperture
- elliptic function