ell beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ell beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ell beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ell beam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ell beam
* kỹ thuật
xây dựng:
dầm chữ L
dầm hai cánh
rầm hai cánh
Từ liên quan
- ell
- elli
- ellas
- ellul
- ellagic
- ellipse
- ellison
- ell beam
- ellipses
- ellipsis
- elliptic
- ellington
- ellipsoid
- elliptoid
- elliptone
- ellsworth
- elliptical
- ellipticty
- ellipsoidal
- ellipticity
- elliptocyte
- ellagitannin
- elliot model
- ellipsograph
- ellipsometer
- ellipsometry
- elliptic(al)
- elliptically
- ellis island
- ellsworthite
- elliptic arch
- elliptic leaf
- ellice islands
- elliptic chuck
- elliptic orbit
- elliptic plane
- elliptic point
- elliptic space
- elliptic wedge
- ella fitzgerald
- elliptic filter
- elliptic spring
- elliptical arch
- elliptical beam
- elliptical dome
- elliptical gear
- elliptical ring
- ellen price wood
- elliptic compass
- elliptical field