elint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elint.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elint

    Similar:

    electronics intelligence: intelligence derived from electromagnetic radiations from foreign sources (other than radioactive sources)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).