electronics intelligence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electronics intelligence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronics intelligence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronics intelligence.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electronics intelligence
intelligence derived from electromagnetic radiations from foreign sources (other than radioactive sources)
Synonyms: ELINT
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- electronics
- electronics company
- electronics engineer
- electronics industry
- electronics dictionary
- electronics technician
- electronics engineering
- electronics intelligence
- electronics news gathering (eng)
- electronics field production (eng)
- electronics industry association (eia)
- electronics & electrical engineering laboratory (eeel)
- electronics and telecommunications research institute (etri)