electronics field production (eng) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronics field production (eng) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronics field production (eng) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronics field production (eng).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronics field production (eng)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xe truyền hình lưu động