electronics field production (eng) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electronics field production (eng) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronics field production (eng) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronics field production (eng).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electronics field production (eng)
* kỹ thuật
xây dựng:
xe truyền hình lưu động
Từ liên quan
- electronics
- electronics company
- electronics engineer
- electronics industry
- electronics dictionary
- electronics technician
- electronics engineering
- electronics intelligence
- electronics news gathering (eng)
- electronics field production (eng)
- electronics industry association (eia)
- electronics & electrical engineering laboratory (eeel)
- electronics and telecommunications research institute (etri)